Xích công nghiệp inox
Xích công nghiệp inox
Tên sản phẩm: Xích băng tải bước đôi và xích tải con lăn bước tiêu chuẩn.
Hãng sản xuất: Tsubaki/ OCM/ DONGHUA/ KANA/ EK/ CHC/ DID
Xuất xứ: Japan, Korea/ China/ taiwan
Tình trạng: Mới 100%, có sẵn hàng
THUỘC TÍNH
|
THÔNG SỐ
|
---|---|
Xuất xứ
|
Nhật Bản
|
Thương hiệu
|
Tsubaki/ OCM/ DONGHUA/ EK/ CHC/ DID
|
Chất liệu
|
Thép và inox 304
|
Loại
|
Con lăn
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XÍCH BƯỚC ĐÔI CON LĂN NHỎ, CON LĂN LỚN
XÍCH CON LĂN MÁ XÍCH SỐ 8
mã xích bước đôi |
bước xích P |
độ rộng trong W |
đường kính con lăn D |
d | L1 | L2 | độ dày má xích T |
RS2040 | 25.4 | 7.9375 | 7.9248 | 3.9624 | 17.272 | 19.304 | 1.524 |
RS2050 | 31.75 | 9.525 | 10.16 | 5.08 | 21.336 | 23.368 | 2.032 |
RS2060 | 38.1 | 12.7 | 11.9126 | 5.9436 | 26.67 | 28.194 | 23.876 |
RS2080 | 50.8 | 15.875 | 15.9004 | 7.9248 | 33.528 | 36.576 | 3.175 |
mã xích bước đôi |
bước xích P |
độ rộng trong W |
đường kính con lăn D |
d | L1 | L2 | độ dày má xích T |
RS2040 | 1 | 0.3125 | 0.312 | 0.156 | 0.68 | 0.76 | 0.06 |
RS2050 | 1.25 | 0.375 | 0.4 | 0.2 | 0.84 | 0.92 | 0.08 |
RS2060 | 1.5 | 0.5 | 0.469 | 0.234 | 1.05 | 1.11 | 0.94 |
RS2080 | 2 | 0.625 | 0.626 | 0.312 | 1.32 | 1.44 | 0.125 |
1. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) A1
2. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) K1
3. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) SA1
4. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) SK1
5. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) WA1, WA2
6. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) WK1, WK2
7. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) WSA1, WSA2
8. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) WSK1, WSK2
Hotline / Zalo: 0909.244.818
Email: ngoctrung.cotrungviet@gmail.com
Website: xichcongnghiepG7.com