Khóa xích tai gá
Khóa xích tai gá
Bát xích hay tai gá xích rời gắn vào xích tải :
Xích tải Ansi/ BS/DIN: 35, 40, 50, 60, 80, 100, 120, 140 loại 1 dãy xích, 2 dãy xích....3 dãy.
Xích bước đôi: C2040/2042, 2050/2052, 2060/2062, 2080/2082, 2100/21002,
Dạng tai gá bát xích: A1, A1, WA1, WA2, K1, K2, WK, WK2, SA1, SA2.
Bát xích hay tai gá xích rời gắn vào xích tải :
Xích tải Ansi/ BS/DIN: 35, 40, 50, 60, 80, 100, 120, 140 loại 1 dãy xích, 2 dãy xích....3 dãy.
Xích bước đôi: C2040/2042, 2050/2052, 2060/2062, 2080/2082, 2100/21002,
Dạng tai gá bát xích: A1, A1, WA1, WA2, K1, K2, WK, WK2, SA1, SA2.
1. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) A1
2. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) K1
3. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) SA1
4. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) SK1
5. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) WA1, WA2
6. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) WK1, WK2
7. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) WSA1, WSA2
8. XÍCH TAY GÁ (TAI GÁ) WSK1, WSK2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XÍCH BƯỚC ĐÔI CON LĂN NHỎ, CON LĂN LỚN