Xích nhựa dẫn cáp Igus

Xích nhựa dẫn cáp Igus

Tên SP: Xích Nhựa cuốn cáp điện Igus-Đức

Hãng Sx: Igus

Xuất xứ: Germany

Trình trạng: Còn hàng, mới 100%

Vật liệu: Nhựa kỹ thuật

Giá: Liên hệ
+ Tham số kỹ thuật:

SERI

Mã số

Code

KT trong

Inside

KT ngoài

Outside

Bán kính cong xích

Bending radius

Độ dài

1 mắt xích

Pitch

Chiều dài không trợ đỡ

Non-support length

Kiểu

Type

10

 

Cao x Rộng (mm)

Cao x Rộng (mm)

Cao x Rộng (mm)

(mm)

(mm)

Cầu hở/kín

TL1-10.10

10 x 10

15 x 17

18

20

1

TL1-10.15

10 x 15

15 x 22

28

20

1

TL1-10.20

10 x 20

15 x 27

28

20

1

15

TL1-15.15

15 x 26

20 x 26

28, 38

25

1.3

Cầu hở/kín

TL1-15.20

15 x 20

20 x 31

28, 38

25

1.3

TL1-15.30

15 x 20

20 x 43

28, 38

26

1.3

TL1-15.40

15 x 40

20 x 53

28, 38

26

1.3

TL1-15.50

15 x 50

20 x 63

28, 38, 40

26

1.3

18

TL1-18.18

18 x 18

23 x 31

28, 38, 40, 48

30

1.5

Cầu hở/kín

TL1-18.25

18 x 25

23 x 38

28, 38, 40, 48

30

1.5

TL1-18.35

18 x 35

23 x 47

28, 38, 48

30

1.5

TL1-18.50

18 x 50

23 x 63

28, 38, 48,

30

1.5

TL1-18.60

18 x 60

23 x 73

38, 48

30

1.5

20

TL1-20.38

20 x 38

28 x 50

75

30

1.5

Cầu hở/kín

TL120.63

20 x 63

28 x 75

63

30

1.5

25

TL1-25.25

25 x 25

35 x 38

38, 55, 75, 100

125, 150

40

1.8

Cầu hở/kín

TL1-25.38

25 x 38

35 x 54

38,55,63,75,100

125,150

44

1.8

TL1-25.50

25 x 50

35 x 66

38, 55, 75, 100

125, 150

44

1.8

TL1-25.57

25 x 57

35 x 73

46

1.8

TL1-25.77

25 x 77

35 x 93

46

1.8

TL1-25.103

25 x 103

35 x 120

46

1.8

35

(TL1)

TL1-35.50

35 x 50

54 x 72

63, 75, 100

125,150

59

3.5

Cầu kín,Nắp cầu dưới có thể mở

TL1-35.60

35 x 60

55 x 86

59

3.5

TL1-35.75

35 x 75

55 x 101

59

3.5

TL1-35.100

35 x 100

55 x 126

59

3.5

TL1-35.125

35 x 125

55 x 152

59

3.5

TL1-35.150

35 x 150

55 x 176

59

3.5

TL1-35.175

35 x 175

55 x 201

59

3.5

TL1-35.200

35 x 200

55 x 228

59

3.5

TL1-35.75

35 x 75

48 x 96

100

55

2.5

2 thân lắp cầu trên có thể mở

35

(TL2)

TL2-35.50

35 x 50

54 x 72

63, 75, 100

125, 150

58

3.8

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL2-35.50

35 x 60

55 x 86

58

3.8

TL2-35.50

35 x 75

55 x 101

58

3.8

TL2-35.50

35 x 100

55 x 126

58

3.8

TL2-35.50

35 x 125

55 x 151

58

3.8

TL2-35.50

35 x 150

55 x 176

58

3.8

TL2-35.50

35 x 175

55 x 201

58

3.8

TL2-35.50

35 x 200

55 x 228

58

3.8

45

( TL1)

TL1-45.50

45 x 50

67 x 81

75, 100

125, 150

200, 250, 300

70

4

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL1-45.60

45 x 60

67 x 91

70

4

TL1-45.75

45 x 75

67 x 106

70

4

TL1-45.100

45 x 100

67 x 131

70

4

TL1-45.125

45 x 125

67 x 156

70

4

TL1-45.150

45 x 150

67 x 181

70

4

TL1-45.175

45 x 175

67 x 206

70

4

TL1-45.200

45 x 200

67 x 231

70

4

45

(TL2)

TL2-45.50

45 x 50

66 x 82

100, 125

68

3.5

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL2-45.60

45 x 60

66 x 93

68

3.5

TL2-45.75

45 x 75

66 x 108

68

3.5

TL2-45.100

45 x 100

66 x 133

68

3.5

TL2-45.125

45 x 125

66 x 158

68

3.5

TL2-45.150

45 x 150

66 x 183

68

3.5

TL2-45.175

45 x 175

66 x 208

68

3.5

TL2-45.200

45 x 200

66 x 233

68

3.5

TL2-45.250

45 x 250

66 x 288

68

3.5

TL2-45.275

45 x 275

66 x 308

68

3.5

TL2-45.300

45 x 300

66 x 333

68

3.5

56

TL1-56.95

56 x 95

84 x 132

150, 200, 250, 300

91

4

Cầu hở/ kín

TL1-56.125

56 x 125

84 x 162

91

4

TL1-56.150

56 x 150

84 x 186

91

4

TL1-56.175

56 x 175

84 x 212

91

4

TL1-56.200

56 x 200

84 x 236

91

4

TL1-56.250

56 x 250

84 x 280

91

4

62

TL1-62.150

62 x 150

90 x 186

150

90

4

Cầu hở/ kín

TL1-62.175

62 x 175

90 x 212

90

4

TL1-62.200

62 x 200

90 x 236

90

4

TL1-62.250

62 x 250

90 x 286

90

4

80

(TL1)

TL1-80.95

80 x 95

109 x 132

200, 250, 300

400, 500

92

6

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL1-80.125

80 x 125

109 x 162

92

6

TL1-80.150

80 x 150

109 x 186

92

6

TL1-80.175

80 x 175

109 x 212

92

6

TL1-80.200

80 x 200

109 x 236

92

6

TL1-80.250

80 x 250

109 x 286

92

6

TL1-80.300

80 x 300

109 x 336

92

6

TL1-80.350

80 x 350

109 x 386

92

6

80

(TL2)

TL2-80.125

80 x 125

106 x 177

200, 250

300, 350

100

10

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL2-80.150

80 x 150

106 x 202

100

10

TL2-80.175

80 x 175

106 x 227

100

10

TL2-80.200

80 x 200

106 x 252

100

10

TL2-80.250

80 x 250

106 x 302

100

10

TL2-80.300

80 x 300

106 x 352

100

10

TL2-80.350

80 x 175

106 x 402

100

10

 

 

Thông tin liên hệ mua hàng và tư vấn báo giá xích nhựa.
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP TRUNG VIỆT
 Địa Chỉ: 109/6/11 Quốc Lộ 1A, P. An Phú Đông, Q.12, Tp.HCM.
 Hotline / Zalo: 0909.244.818
 Email: ngoctrung.cotrungviet@gmail.com
 Website: xichcongnghiepG7.com

Sản phẩm liên quan

© Copyright 2019xichcongnghiepg7.com.